Characters remaining: 500/500
Translation

đặc phái viên

Academic
Friendly

Từ "đặc phái viên" trong tiếng Việt được hiểu một danh từ chỉ người được cử đi làm nhiệm vụ đặc biệt, thường để thực hiện một công việc nào đó quan trọng hoặc nhạy cảm. Trong nhiều trường hợp, đặc phái viên đại diện cho một tổ chức, chính phủ hoặc cá nhân nào đó để giải quyết vấn đề, đàm phán hoặc thực hiện các nhiệm vụ liên quan.

Định nghĩa:
  • Đặc phái viên: người được cử đi làm một việc đặc biệt, thường mang tính chất quan trọng hoặc khẩn cấp.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "Ông ấy được bổ nhiệm làm đặc phái viên của chính phủ để đàm phán hòa bình với đối thủ."
    • " ấy đặc phái viên của tổ chức Liên Hợp Quốc, đang làm việc tại khu vực xung đột."
  2. Nâng cao:

    • "Trong bối cảnh khủng hoảng, chính phủ đã cử một đặc phái viên sang nước ngoài để xúc tiến các cuộc đàm phán thương mại."
    • "Đặc phái viên được giao nhiệm vụ tìm kiếm giải pháp cho vấn đề môi trường tại khu vực nhạy cảm."
Phân biệt các biến thể:
  • Đặc phái: thường chỉ về việc được cử đi làm một nhiệm vụ cụ thể, có thể không nhất thiết phải người.
  • Viên: chỉ người, trong trường hợp này người thực hiện nhiệm vụ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Đại diện: cũng có thể chỉ người được cử đi thay mặt cho một tổ chức hoặc cá nhân, nhưng không nhất thiết phải làm nhiệm vụ đặc biệt.
  • Người ủy nhiệm: tương tự như đặc phái viên, nhưng có thể không mang tính chất khẩn cấp hoặc quan trọng như đặc phái viên.
Nghĩa khác liên quan:
  • Đặc phái viên chỉ mang một nghĩa chính, nhưng có thể các trường hợp sử dụng khác nhau tùy theo ngữ cảnh. dụ, một đặc phái viên có thể một nhà ngoại giao, một nhà khoa học được cử đi thực hiện nghiên cứu, hoặc một chuyên gia trong lĩnh vực nào đó.
  1. dt. (H. viên: người làm việc) Người được cử đi làm một việc đặc biệt: Ông ấy đặc phái viên của Chính phủ sang nước đó để thương lượng.

Comments and discussion on the word "đặc phái viên"